--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
láng giềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
láng giềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: láng giềng
+ noun
neighbouring
Lượt xem: 895
Từ vừa tra
+
láng giềng
:
neighbouring
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
bồng lai
:
Elysiumxây dựng bồng lai trên trái đấtto build an elysium on earth
+
hạng
:
class; rank; kind; categoryvé hạng nhấtfirst class tickethạng bétlowest class
+
khoả thân
:
Nude,nakedBức tượng khoả thânA nude statueBức tranh khoả thânA nude painting, a nude